1 |
rung chuyểnrung động mạnh, đến mức có thể làm lay chuyển cái vốn có nền tảng vững chắc mặt đất rung chuyển Đồng nghĩa: rung rinh
|
2 |
rung chuyểnđg. 1. Lay động mạnh: Động đất rung chuyển nhà. 2. Tác động mạnh vào tinh thần: Chiến thắng Điện-Biên rung chuyển dư luận Pháp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rung chuyển". Những từ có chứa "run [..]
|
3 |
rung chuyểnđg. 1. Lay động mạnh: Động đất rung chuyển nhà. 2. Tác động mạnh vào tinh thần: Chiến thắng Điện-Biên rung chuyển dư luận Pháp.
|
4 |
rung chuyển Lay động mạnh. | : ''Động đất '''rung chuyển''' nhà.'' | Tác động mạnh vào tinh thần. | : ''Chiến thắng.'' | : ''Điện-Biên '''rung chuyển''' dư luận.'' | : ''Pháp.'' [..]
|
<< riềng | rung động >> |